Có 2 kết quả:
多錢善賈 duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ • 多钱善贾 duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
much capital, good business (idiom); fig. good trading conditions
Bình luận 0
duō qián shàn gǔ ㄉㄨㄛ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄢˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
much capital, good business (idiom); fig. good trading conditions
Bình luận 0